Bảng tính chi phí lắp đặt áp dụng khi:
|
Đang tính chi phí lắp đặt ..
Tỉnh/thành | Quận/ huyện | Khoảng cách TB | Chi phí |
Hà Nội | Ba Đình | 6 | 31.625 |
Hà Nội | Bắc Từ Liêm | 15 | 83.375 |
Hà Nội | Cầu Giấy | 7 | 40.250 |
Hà Nội | Đống Đa | 4 | 23.000 |
Hà Nội | Hà Đông | 13 | 74.750 |
Hà Nội | Hai Bà Trưng | 2 | 11.500 |
Hà Nội | Hoàn Kiếm | 4 | 23.000 |
Hà Nội | Hoàng Mai | 6 | 34.500 |
Hà Nội | Long Biên | 10 | 57.500 |
Hà Nội | Nam Từ Liêm | 15 | 86.250 |
Hà Nội | Tây Hồ | 13 | 74.750 |
Hà Nội | Thanh Xuân | 6 | 34.500 |
Hà Nội | Thanh Trì | 12 | 69.000 |
Hà Nội | Gia Lâm | 16 | 92.000 |
Hà Nội | Quận huyện khác | Liên hệ | 0 |
Đà Nẵng | Quận Hải Châu | 5 | 28.750 |
Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | 8 | 46.000 |
Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | 1 | 5.750 |
Đà Nẵng | Quận Liên Chiểu | 6 | 34.500 |
Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | 14 | 80.500 |
Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | 9 | 51.750 |
Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | 15 | 86.250 |
Bàn phím |
QWERTY, ABCD |
LCD |
16 kí tự x 3 dòng |
Cắt nhãn |
Thủ công |
Kiểu băng |
Băng TZe, HSe (ống co nhiệt), HGe |
Cỡ băng (mm) |
6, 9, 12, 18mm |
Tốc độ in |
20mm/giây |
Độ phân giải in |
180 dpi |
Nguồn điện |
6 Pin Alkaline cỡ "AA" , nạp điện AC (đi kèm) |
Số kiểu font tích hợp |
7 |
Cỡ chữ |
8 |
Khung và phần điền |
7 kiểu |
Biểu tượng |
384 |
Kí tự |
591 |
Text Buffer |
tối đa 200 kí tự |
In nhân bản |
không |
In dọc |
Có |
Tự động tắt nguồn |
Có |
Xem trước |
Có |
In lặp lại |
Có, 1-50 |
Bộ nhớ |
50 files (tối đa 2,400 kí tự) |
In mã vạch |
1. CODE39 2. ITF 2/5 3. EAN13 4. EAN8 5. UPC-A 6. UPC-E 7. CODABAR 8. GS1-128 (UCC/EAN128) 9. CODE128 |
Số dòng có thể in |
5 |
Kiểu mẫu |
Normal, Bold, Outline, Shadow, Vertical, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, 3D / Solid |
tính năng định dạng tự động |
Có |
Bảo hành |
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |
Bình luận sản phẩm